Có 2 kết quả:
触觉 chù jué ㄔㄨˋ ㄐㄩㄝˊ • 觸覺 chù jué ㄔㄨˋ ㄐㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) touch
(2) sense of touch
(2) sense of touch
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) touch
(2) sense of touch
(2) sense of touch
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh